MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki A80 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1972 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 72 Cc / 4.4 Cu In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 47 X 42 Mm |
Lubrication System | Autolube, Suzuki Cci |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 5.7 Kw / 7.6 Hp @7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 7.65 Nm / 0.78 Kgf-M / 5.64 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed, Constant Mesh, Toe And Heel Shift |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Oil Damped |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.25-17 4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.50-17 4Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1855 Mm / 73.0" Width: 760 Mm / 29.9" Height: 1040 Mm / 47.2" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1185 Mm / 46.7" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 83 Kg / 183 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7 L / 1.8 Us Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.1 L / 2.3 Us Pt |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 80 Km/H / 56 Mph |