MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki A95 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1969 - 73 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 69 Cc / 4.2 Cu In |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 46 X 42 Mm |
Lubrication System | Posi-Force With Separate Oil Tank |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Amal Vm15Cc Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 5.6 Kw / 75 Hp @7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 7.8 Nm / 0.8 Kgf-M / 5.75 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed, Constant Mesh, Toe And Heel Shift |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Oil Damped |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.25-17 4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.50-17 4Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1855 Mm / 73.0" Width: 760 Mm / 29.9" Height: 1040 Mm / 47.2" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1185 Mm / 46.7" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 70 Kg / 154 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5 L / 1.6 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 95 Km/H / 59 Mph |