Thông số SUZUKI AC 50 COLT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI AC 50 COLT

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI AC 50 COLT
  • Năm Sản Xuất: 1974
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 3.6 kw / 4.8 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1974
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.25-17 4pr
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2.25-17 4pr
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 5.5 l / 1.5 us gal

Thông số chi tiết - SUZUKI AC 50 COLT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Ac 50 Colt
Năm Sản Xuất (Year)1974
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Rotary Valve, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)49 Cc / 3.0 Cu In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)41 X 37.8 Mm
Lubrication SystemSuzuki Cci
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)3.6 Kw / 4.8 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)4.13 Nm / 0.42 Kgf-M / 3.05 Ft-Lb @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Plate
Hộp Số (Transmission)5-Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Pressed Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock, Swingarm
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.25-17 4Pr
Lốp Sau (Rear Tyre)2.25-17 4Pr
Kích Thước (Dimensions)Length: 1800 Mm / 70.9" Width:      790 Mm / 31.1" Height:    980 Mm / 38.6"
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1185 Mm / 46.7"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)73 Kg / 160 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)5.5 L / 1.5 Us Gal

Hình Ảnh - SUZUKI AC 50 COLT


SUZUKI AC 50 COLT - cauhinhmay.com

SUZUKI AC 50 COLT - cauhinhmay.com