Thông số SUZUKI ACROSS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI ACROSS

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI ACROSS
  • Năm Sản Xuất: 1993
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 33.6 kw / 45 hp @ 14000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1993 - 97
  • Top speed: 180 km/h / 110 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.50 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - SUZUKI ACROSS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Across
Năm Sản Xuất (Year)1993 - 97
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cyclinder
Dung Tích (Capacity)248 Cc / 15.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)49 X 33 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Điện (Ignition)Transistor
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)33.6 Kw / 45 Hp @ 14000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)24 Nm / 2.5 Kgf-M / 17.7 Lb-Ft @ 10500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Full Floater
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 300 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)2.50 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 -17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2020 Mm / 79.5" Width:     695 Mm / 27.4" Height:  1120 Mm / 44.1"
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1380 Mm / 54.3"
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)159 Kg / 350 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)180 Km/H / 110 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI ACROSS


SUZUKI 	ACROSS - cauhinhmay.com

SUZUKI 	ACROSS - cauhinhmay.com