MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki An 200 Burgman |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - 18 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 200 Cc / 12.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 X 53.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic, Transistorised |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 13.5 Kw / 18.35 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 17 Nm / 1.73 Kgf-M / 12.5 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Shoe, Tự Động (Automatic), Centrifugal Type |
Hộp Số (Transmission) | Automatic Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt Drive |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Coil Spring, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Type, Coil Spring, Oil Damped |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220Mm Disc, 3 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc,1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-13M/C 56P, Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-12 62P, Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2055 Mm / 80.9 In Width 740 Mm / 29.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1460 Mm / 57.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 735 Mm / 28.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 149 Kg / 328 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 160 Kg / 353 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |