MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki An 250 Burgman |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 59.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic, Transistorised |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17 Kw / 23 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 24.5 Nm / 2.5 Kgf-M / 18.1 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Coil Spring, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Type, Coil Spring, Oil Damped |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220Mm Disc, 3 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc,1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-13 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70-13 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2260 Mm / 89.0" Width: 765 Mm / 30.1" Height: 1360 Mm / 53.5" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1590 Mm / 62.6" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 695 Mm / 27.4" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 130 Kg / 287 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 158 Kg / 348 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 L / 3.4 Us Gal |
Average Consumption | 3.6 L/100 Km / 27.8 Km/L / 65 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 127 Km/H / 79 Mph |