MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki An 400 Burgman |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 400 Cc / 24.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 77.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25.0 Kw / 33.5 Hp @ 7600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 36 Nm / 3.7 Kgf-M / 26.8 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Cvt- Automatic |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic, Coil Spring, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type, Coil Spring, Oil Damped, Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 109 Mm / 4.3" |
Rear Heel Travel | 99 Mm / 3.9" |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 260 Mm Discs, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 260 Mm Discs, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210 Mm Disc, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 210 Mm Disc, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80-14 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-13 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2270 Mm / 89.4" Width: 760 Mm / 29.9" Height: 1385 Mm / 54.5" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1590 Mm / 62.6" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 711 Mm / 28.0" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 199 Kg / 438 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.6 Us Gal |
Consumption Average | 5.2 L/100 Km 19.2 Km/L / 45 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 17.2 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 152.1 Km/H / 94.5 Mph |
Reviews | Motorcycle.Com |