MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki An 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 400 Cc / 24.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 77.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.6: 1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Suzuki Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hộp Số (Transmission) | Cvt- Automatic, Centrifugal Clutch |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt Drive |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 109 Mm / 4.3" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Single Shock, Coil Spring, Oil Damped |
Rear Heel Travel | 99 Mm / 3.9" |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 260 Mm Discs, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 260 Mm Discs, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210 Mm Disc, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 210 Mm Disc, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-15M/C (56S), Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-13M/C (64S), Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2235 Mm / 88.0 In Width 765 Mm / 30.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1580 Mm / 53.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 755 Mm / 29.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.6 Us Gal |