MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki An 650 Burgman Executive |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 638 Cc / 38.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75.5 X 71.3 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Kw / 55 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 62 Nm / 6.3 Kgf-M / 45.7 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | Electronically-Controlled, Cvt- Automatic And Manual Shift |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | V-Belt |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Front Fork With 41Mm Inner Tubes, Coil Spring, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm-Style, Twin Preload-Adjustable Shock Absorbers And A Separate Aluminum Swingarm, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3" |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9" |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 260 Mm Discs, 2 Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 260 Mm Discs, 2 Piston Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 250 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 250 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 R15M/C 56H, Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 R14M/C 65H, Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2265 Mm / 89.2" Width: 810 Mm / 31.9" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1585 Mm / 62.4" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 755 Mm / 29.7" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 125 Mm / 4.9" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 238 Kg / 525 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 277 Kg / 611 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 177 Km/H / 110 Mph |
¼ Mile Acceleration | 16 Sec |