MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki As 50 Maverick |
Năm Sản Xuất (Year) | 1968 - 69 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Rotary Valve, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 49 Cc / 3.0 Cu In |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 41 X 37.8 Mm |
Lubrication System | Suzuki Posi-Force |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor Vm16 |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 3.6 Kw / 4.8 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4.13 Nm / 0.42 Kgf-M / 3.05 Ft-Lb @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed, Constant Mesh, Return Change |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock, Swingarm, Oil Damped |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.25-17 4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.25-17 4Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1785 Mm / 70.3" Width: 630 Mm / 24.8" Height: 895 Mm / 35.3" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1161 Mm / 45.7" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 73 Kg / 165 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.5 L / 1.73 Us Gal |
Fuel Reserve | 1 L / 2.1 Us Pt |
Standing ¼ Mile | 13.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 95 Km/H / 59 Mph |