MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Boulevard C109Rt |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 - 16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 54° V-Twin, Four Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1786 Cc / 108.8 Cu. In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 112 X 90.5Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Semi-Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi, 2 X 56 Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition (Transistorised) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 92 Kw / 123 Hp @ 6200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 160 Nm / 16.3 Kgf-M / 118 Lb.Ft @ 3200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate Type |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Coil Spring, Oil Damped, 49 Mm, Showa |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Mono Shock, 7 Position Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 118 Mm / 4.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 290 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 275Mm Disc, 2 Piston Tokico Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 16 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 8.00 X 16 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 150/80R16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 240/55R16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2580 Mm / 101.5 In Width 985 Mm / 38.7 In Height 1150 Mm / 45.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1755 Mm / 68.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 705 Mm / 27.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 383 Kg / 844 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 408 Kg / 900 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 L / 5.0 Us Gal |