Thông số SUZUKI BOULEVARD C109RT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI BOULEVARD C109RT

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI BOULEVARD C109RT
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 92 kw / 123 hp @ 6200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 150/80r16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 240/55r16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 l / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - SUZUKI BOULEVARD C109RT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Boulevard C109Rt
Năm Sản Xuất (Year)2013 - 16
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 54° V-Twin, Four Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1786 Cc / 108.8 Cu. In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)112 X 90.5Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Semi-Dry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Efi, 2 X 56 Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Ignition (Transistorised)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)92 Kw / 123 Hp @ 6200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)160 Nm / 16.3 Kgf-M / 118 Lb.Ft @ 3200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate Type
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic, Coil Spring, Oil Damped, 49 Mm, Showa
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Mono Shock, 7 Position Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)118 Mm / 4.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 290 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 275Mm Disc, 2 Piston Tokico Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 16
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)8.00 X 16
Lốp Trước (Front Tyre)150/80R16
Lốp Sau (Rear Tyre)240/55R16
Kích Thước (Dimensions)Length  2580 Mm / 101.5 In Width      985 Mm / 38.7 In Height  1150 Mm / 45.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1755 Mm / 68.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)705 Mm / 27.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)383 Kg / 844 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)408 Kg / 900 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 L / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - SUZUKI BOULEVARD C109RT


SUZUKI BOULEVARD C109RT - cauhinhmay.com

SUZUKI BOULEVARD C109RT - cauhinhmay.com

SUZUKI BOULEVARD C109RT - cauhinhmay.com

SUZUKI BOULEVARD C109RT - cauhinhmay.com