Thông số SUZUKI BOULEVARD C50 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI BOULEVARD C50

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI BOULEVARD C50
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 39 kw / 52 hp @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/90-16m/c 67h, tube type
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/80-15m/c 77h, tube type
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.5 litres / 4.1 us gal

Thông số chi tiết - SUZUKI BOULEVARD C50


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Boulevard C50
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 45° V-Twin
Dung Tích (Capacity)805Cc / 49.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)83 X 74.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.4:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Bdsr34
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)39 Kw / 52 Hp @ 6000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)69 Nm / 7.04 Kgf-M / 51 Lb-Ft @ 3200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, Coil Spring Oil Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Link-Type Single Shock, 7-Way Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)104 Mm / 4.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)130/90-16M/C 67H, Tube Type
Lốp Sau (Rear Tyre)170/80-15M/C 77H, Tube Type
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)33°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)140 Mm / 5.5 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2500 Mm / 98.4 In   Width:     955 Mm / 37.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1655 Mm / 65.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)700 Mm / 27.6 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)277 Kg / 611 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.5 Litres / 4.1 Us Gal

Hình Ảnh - SUZUKI BOULEVARD C50


SUZUKI 	BOULEVARD 	C50 - cauhinhmay.com

SUZUKI 	BOULEVARD 	C50 - cauhinhmay.com

SUZUKI 	BOULEVARD 	C50 - cauhinhmay.com