MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Boulevard C90 B.O.S.S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 54° V-Twin, Sohc, 3 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1462 Cc / 89.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 96 X 101 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injected |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 49.2 Kw / 66 Hp @ 4800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Nm /11.7 Kgf-M / 84.8 Ft-Lbs @ 2800 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Steel Frame |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Lò Xo, Oil Damped (Telescopic, Coil Springs, Oil Damped) |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Coil Spring, Oil Damped |
Phanh Trước (Front Brakes) | Dual 300 Mm Discs, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 180 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/80-17M/C 65H, Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/60-16M/C 79H, Tubeless |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 32° |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2560 Mm / 100.8 In Width: 990 Mm / 39.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1675 Mm / 65.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 720 Mm / 28.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 344 Kg / 758 Lbs. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Us Gal |