MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Boulevard, Intruder M109R2 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 54° V-Twin |
Dung Tích (Capacity) | 1786 Cc / 109 Cu. In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 112 X 90.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Semi-Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi, 2 X 56Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition (Transistorised) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 92 Kw / 123 Hp @ 6200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 160 Nm / 16.3 Kgf-M / 118 Lb-Ft @ 3200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate Type |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Primary Reduction | 1.647 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.188 (35/16) / 2Nd 1.400 (28/20) / 3Rd 1.038 (27/26) / 4Th 0.828 (24/29) / 5Th 0.686 (24/35) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted, 46Mm Stanchions |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Damper, Preload Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7" |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 274 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70 R18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 240/40 R18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2450 Mm / 95.5 In Width 875 Mm / 34.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1710 Mm / 67.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 705 Mm / 27.8 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 347 Kg / 764 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.1 Us Gal / 4.2 Imp Gal |