MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Boulevard M 90 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 - 14 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 54° V-Twin, Sohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1462 Cc / 89.2 Cu. In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 96 X 101 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi, 2 X 56 Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 49 Kw / 66.6 Hp @ 4800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Nm / 11.73 Kg-M / 84.8 Ft-Lb @ 2800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic Forks, Oil Damped. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Coil Spring, Oil Damped Adjustable Spring Preload, |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 290Mm Discs, 3 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 274Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr18M/C (59W), Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/50Zr17M/C (75W), Tubeless |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2390 Mm / 94.1 In Width 970 Mm / 34.3 In Height 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1690 Mm / 66.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 716 Mm / 28.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 328 Kg / 723 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.8 Gal |