MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Boulevard S40 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 652 Cc / 39.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 94.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bs40 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 23 Kw / 31 Hp @5400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 50 Nm / 5.1 Kgf-M / 37 Lb-Ft @3400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic 38 Mm Stanchions, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shock, 5-Way Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 80 Mm / 3.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 265 Mm Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Rod Operated |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 57H, Tube Type |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80-15 67H, Tube Type |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 35° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 147 Mm / 5.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2180 Mm / 85.8 In Width 720 Mm / 28.3 In Height 1105 Mm / 43.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 27.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 160 Kg / 352 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 172 Kg / 380 Lbs |
Gvwr | 356 Kg / 785 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 Litres / 2.6 Us Gal |