MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Dl 1000 V-Strom Xt |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°-V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1037 Cc / 63.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 66.0Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | (Overhaul) 3.5 Litres / 7.4 Us Pts / 6.2 Imp Pts |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Suzuki Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 73.9 Kw / 99.2 Hp / @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 103 Nm / 10.5 Kgf-M / 76 Lb-Ft @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Hydraulic |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction Ratio | 1.838 (57/31) |
Final Reduction Ratio | 2.411 (41/17) |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Inverted Telescopic, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 160 Mm / 6.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Radial Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Radial Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 265 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 265 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Abs) |
Bánh Xe (Wheels) | Wire Spoked |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80R19M/C 59V |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70R17M/C 69V |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.7° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2285 Mm / 89.96 In Width 865Mm / 34.1In) Height 1410 Mm / 55.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1,535 Mm / 60.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm / 33.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 228 Kg / 502.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal |