Thông số SUZUKI DL 1000XT V-STROM GT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI DL 1000XT V-STROM GT

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI DL 1000XT V-STROM GT
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 73.9 kw / 99.2 hp / @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80r19m/c 59v
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70r17m/c 69v
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal / 4.4 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI DL 1000XT V-STROM GT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Dl 1000Xt V-Strom Gt
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°-V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1037 Cc /  63.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 66.0Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)(Overhaul) 3.5 Litres / 7.4 Us Pts /  6.2 Imp Pts
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Suzuki Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)73.9 Kw / 99.2 Hp / @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)103 Nm / 10.5 Kgf-M / 76 Lb-Ft @ 4000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Hydraulic
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Reduction Ratio1.838 (57/31)
Final Reduction Ratio2.411 (41/17)
Khung Xe (Frame)Aluminium, Twin Spar
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40Mm Inverted Telescopic, Coil Spring, Oil Damped
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)160 Mm / 6.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Link Type, Coil Spring, Oil Damped
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)160 Mm / 6.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Radial Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2 X 310 Mm Discs, 4 Piston Radial Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 265 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 265 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Abs)
Bánh Xe (Wheels)Wire Spoked
Lốp Trước (Front Tyre)110/80R19M/C 59V
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70R17M/C 69V
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.7°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)109 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2285 Mm / 89.96 In Width    865 Mm / 34.1 In Height 1410 Mm / 55.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1535 Mm / 60.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)165 Mm / 6.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)840 Mm / 33.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)228 Kg / 502.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI DL 1000XT V-STROM GT


SUZUKI DL 1000XT V-STROM  GT - cauhinhmay.com

SUZUKI DL 1000XT V-STROM  GT - cauhinhmay.com

SUZUKI DL 1000XT V-STROM  GT - cauhinhmay.com