MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Dl 1050 V-Strom |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°-V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1037 Cc / 63.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 66.0Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi W/ 49Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition (Transistorized) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Rk 525 O-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Kyb Fully Adjustable Inverted 43Mm Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Linkage-Assisted, Rebound-Damping And Spring-Preload Adjustable Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 160 Mm / 6.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310Mm Discs, Radially Mounted 4-Piston Tokico Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 265Mm Disc, 2-Piston Nissin Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 X 19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 X 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2265 Mm / 98.2 In Width 870 Mm / 34.3 In Height 1515 Mm / 59.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1554 Mm / 61.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 855 Mm / 33.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 236 Kg / 520 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal |