MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Dl 650Xt V-Strom |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021-22 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V-Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, 90°V-Twin,
Dohc, 4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 645 Cc / 39.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 62.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.0 L (3.2 / 2.6 Us / Imp Qt) |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, Sdtv-Equipped |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition (Transistorized) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 69 Hp / 50.4 Kw) @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 69 Nm / 50.9 Lb-Ft @ 6400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction Ratio | 2.088 (71 / 34) |
Final Reduction Ratio | 3.133 (47 / 15) |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Twin Spar |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Telescopic, Coil Spring, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, With Adjustable Rebound
And Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 160 Mm / 6.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 310 Mm Disc, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Disc, 1 Piston
Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80R19 M/C (59V), Tubeless |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70R17 M/C (69V), Tubeless |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2275 Mm / 89.5 In
Width 910 Mm / 35.8 In
Height 1405 Mm / 55.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1560 Mm / 61.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 170 Mm / 6.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 216 Kg / 476 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres
/ 5.3 Us Gal |