MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Dr 125S |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 Х 48.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni 24 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Pei Pointless Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Ắc Quy (Battery) | 6V, 6Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.7 Kw / 12 Hp @ 9600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11.8 Nm / 1.2 Kgf-M / 8.7 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air/Oil Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 205 Mm / 8.1" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Gas/Oil Full Floater, Preload And Damping Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.9" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, 230 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 130 Mm |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.75-21 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.50-18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/80-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 90/90-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2150 Mm / 84.6" Width: 845 Mm / 33.3" Height: 1190 Mm / 46.9" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 Mm / 54.7" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 265 Mm / 10.4" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 114 Kg / 251 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp Gal |
Consumption Average | 5.2 L/100 Km / 45 Us Mpg / 54 Imp Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 105 Km/H / 65 Mph |