Thông số SUZUKI DR 125SM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI DR 125SM

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI DR 125SM
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 8.9 kw / 12 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008 - 12
  • Top speed: 121 km/h / 75 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80 -17 m/c 52h, tube type
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70 -17 m/c 62h, tube type
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.4 us gal / 2.0 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI DR 125SM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Dr 125Sm
Năm Sản Xuất (Year)2008 - 12
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)57 X 48.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic (Transistorised)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)8.9 Kw / 12 Hp
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)9.5 Nm / 0.97 Kgf-M / 7 Lb-Ft
Khung Xe (Frame)Tubular Steel, Diamond Shaped
Hộp Số (Transmission)5 Speed Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Drive Ratio3.500 (70/20)
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)3.125 (50/16)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Conventional Forks, 35 Mm, Coil Spring, Oil Damped
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Single Shock, Non Adjust, Coil Spring, Oil And Gas Damped
Phanh Trước (Front Brakes)Single 250 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 222 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.15 Mt X 17 M/C, Aluminium Alloy, Multi-Spoke
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3.50 Mt X 17 M/C, Aluminium Alloy, Multi-Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)100/80 -17 M/C 52H, Tube Type
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70 -17 M/C 62H, Tube Type
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.8"
Kích Thước (Dimensions)Length: 2035 Mm / 80.1" Width:     815 Mm / 32.1" Height:  1100 Mm / 43.3"
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)836 Mm / 32.9"
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)836 Mm / 32.9"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)121 Kg / 267 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.4 Us Gal / 2.0 Imp Gal
Average Consumption3.8 L/100 Km / 26.6 Km/L / 62 Us Mpg / 75 Imp Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)121 Km/H / 75 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI DR 125SM


SUZUKI DR 125SM - cauhinhmay.com

SUZUKI DR 125SM - cauhinhmay.com

SUZUKI DR 125SM - cauhinhmay.com

SUZUKI DR 125SM - cauhinhmay.com