Thông số SUZUKI DR 200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI DR 200

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI DR 200
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 15.5 kw / 20 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986 - 90
  • Lốp Trước (Front Tyre): 70/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/100-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6 us gal / 2.2 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI DR 200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Dr 200
Năm Sản Xuất (Year)1986 - 90
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)198.5 Cc / 12.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66 X 58.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Bst31
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)15.5 Kw / 20 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)18.6 Nm / 1.9 Kgf-M / 13.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic, Oil Damped
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock, Oil Damped, Adjustable Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)70/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)100/100-18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm /31.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)105 Kg / 232 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6 Us Gal / 2.2 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI DR 200


SUZUKI DR 200 - cauhinhmay.com

SUZUKI DR 200 - cauhinhmay.com