MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Dr 200S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - 19 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 198.5 Cc / 12.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 58.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bst31 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dr8Ea Or Denso X24Esr-U |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 15.5 Kw / 20 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18.6 Nm / 1.9 Kgf-M / 13.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Did525V9, 110 Links |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 206 Mm / 8.1 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock, Oil Damped, Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 206 Mm / 8.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc 230 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 130 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | 70/100-21 M/C 44P, Tube Type |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/90-18 M/C 56P, Tube Type |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2155 Mm / 84.8 In Width: 805 Mm / 31.7 In Height: 1185 Mm / 46.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 845 Mm /33.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 255 Mm / 10.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 113 Kg / 249 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 126 Kg / 278 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp Gal |