Thông số SUZUKI DR 200S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI DR 200S

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI DR 200S
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 15.5 kw / 20 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018 - 19
  • Lốp Trước (Front Tyre): 70/100-21 m/c 44p, tube type
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 100/90-18 m/c 56p, tube type
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.4 us gal / 2.9 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI DR 200S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Dr 200S
Năm Sản Xuất (Year)2018 - 19
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)198.5 Cc / 12.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66 X 58.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Lubrication SystemWet Sump
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.4:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Bst31
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Bugi (Spark Plug)Ngk Dr8Ea Or Denso X24Esr-U
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)15.5 Kw / 20 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)18.6 Nm / 1.9 Kgf-M / 13.7 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Did525V9, 110 Links
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic, Oil Damped
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)206 Mm / 8.1 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock, Oil Damped, Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)206 Mm / 8.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc 230 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 130 Mm
Lốp Trước (Front Tyre)70/100-21 M/C 44P, Tube Type
Lốp Sau (Rear Tyre)100/90-18 M/C 56P, Tube Type
Kích Thước (Dimensions)Length: 2155 Mm / 84.8 In Width: 805 Mm / 31.7 In Height: 1185 Mm / 46.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)845 Mm /33.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)255 Mm / 10.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)113 Kg / 249 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)126 Kg / 278 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI DR 200S


SUZUKI DR 200S - cauhinhmay.com

SUZUKI DR 200S - cauhinhmay.com

SUZUKI DR 200S - cauhinhmay.com

SUZUKI DR 200S - cauhinhmay.com