Thông số SUZUKI DR 250 DJEBEL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI DR 250 DJEBEL

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI DR 250 DJEBEL
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 21.6 kw / 29 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2001 - 02
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI DR 250 DJEBEL


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Dr 250 Djebel
Năm Sản Xuất (Year)2001 - 02
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohc
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73 Х 59.6 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Transistorised
Ignition  /  StartingKick
Công Suất Cực Đại (Max Power)21.6 Kw / 29 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)24.5 Nm / 2.5 Kgf-M / 18.1 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Usd Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2230 Mm / 87.8" Width:     890 Mm / 34.8" Height:  1255 Mm / 49.4"
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1445 Mm / 56.9"
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)118 Kg / 260 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI DR 250 DJEBEL


SUZUKI DR 250 DJEBEL - cauhinhmay.com

SUZUKI DR 250 DJEBEL - cauhinhmay.com

SUZUKI DR 250 DJEBEL - cauhinhmay.com