MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Dr 350Se |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 71.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bst33 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21.9 Kw / 30 Hp @ 7600 Rpm (Rear Tyre 20.1 Kw / 27 Hp @ 7600 Rpm ) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 29 Nm / 3.0 Kgf-M / 21.4 Lb-Ft @ 6200 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Cartridge-Type, 13-Way Adjustable Compression Damping And 17-Way Adjustable Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 280 Mm / 11.0" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type, Fully Adjustable Spring Preload, Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 254 Mm / 10.0" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, Single Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 130 Kg / 287 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.4 Us Gal / 2.0 Imp Gal |
Consumption Average | 5.5 L/100 Km / 18.2 Km/L / 44 Us Mpg / 51.4 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 15.1 M / 49.5 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 50.0 M / 164 Ft |
Standing ¼ Mile | 15.1 Sec / 132 Km/H / 82 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 145.7 Km/H / 90.5 Mph |