MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Dr 370Sp |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc (Four Stroke, Single Cylinder,
Sohc) |
Dung Tích (Capacity) | 369 Cc / 22.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 65.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 1 X 32Mm Mikuni Bs32Ss Carburetor |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto Battery Point |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 19.3 Kw / 26 Hp @ 5700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 28 Nm / 2.86 Kgf-M / 20.7
Lb-Ft @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Final
Drive | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Downtube, Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Oil/Gas Damped |
Front
Wheel Travel | 195 Mm / 7.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Full Floater, Swingarm, Gas Shocks |
Rear
Wheel Travel | 132 Mm / 5.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 150 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 150 Mm Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked Aluminum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 - 21 Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 -18 Pr |
Steering Angle | 32° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 146 Mm / 5.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2120 Mm / 83.5 In
Width: 860 Mm / 33.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 225 Mm / 8.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 120 Kg / 264 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.2 Us Gal / 1.9 Imp Gal |
Consumption Average | 5.2 L/100 Km / 19.2 Km/L / 46.2 Us Mpg / 54.2 Imp Mpg |
Standing
¼ Mile | 16.9 Sec / 114 Km/H / 70.8 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 140 Km/H . 87 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Yamaha Tt500 Vs Suzuki Dr370 Modern Cycle |