MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Dr 400S |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 396 Cc / 24.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 65.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 33 Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 19.7 Kw / 27 Hp @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Down-Tube, Mild Steel, Steel Swingarm |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30° |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Coil Forks, 185Mm Wheel Travel. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 231 Mm / 9.1" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Dual Gas Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 211 Mm / 8.3" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 150 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 150 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 141 Kg / 311 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.4 Us Gal / 2.0 Imp Gal |
Consumption Average | 4.2 L/100 Km / 55 Us Mpg / 66 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 16.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 141 Km/H / 88 Mph |