Thông số SUZUKI DR 400S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI DR 400S

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI DR 400S
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 19.7 kw / 27 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980
  • Top speed: 141 km/h / 88 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.4 us gal / 2.0 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI DR 400S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Dr 400S
Năm Sản Xuất (Year)1980
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves
Dung Tích (Capacity)396 Cc / 24.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 65.2 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Lubrication SystemWet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)33 Mm Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)19.7 Kw / 27 Hp @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Single Down-Tube, Mild Steel, Steel Swingarm
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)30°
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Coil Forks, 185Mm Wheel Travel.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)231 Mm / 9.1"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Dual Gas Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)211 Mm / 8.3"
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 150 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 150 Mm
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)141 Kg / 311 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.4 Us Gal / 2.0 Imp Gal
Consumption  Average4.2 L/100 Km / 55 Us Mpg / 66 Imp Mpg
Standing ¼ Mile16.8 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)141 Km/H / 88 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI DR 400S


SUZUKI DR 400S - cauhinhmay.com

SUZUKI DR 400S - cauhinhmay.com

SUZUKI DR 400S - cauhinhmay.com