Thông số SUZUKI DR 500S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI DR 500S

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI DR 500S
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 26 kw / 36 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983 - 85
  • Top speed: 136 km/h / 84.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.4 us gal / 2.0 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI DR 500S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Dr 500S
Năm Sản Xuất (Year)1983 - 85
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves, Tscc
Dung Tích (Capacity)498 Cc / 30.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 82 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.9:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Lubrication SystemWet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni 35Ss, Slingshot
Hệ Thống Điện (Ignition)Pei Pointless
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)26 Kw / 36 Hp @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)42 Nm / 4.3 Kgf-M / 31 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, O-Ring
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.42 / 2Nd 1.63 / 3Rd 1.63 / 4Th 1.00 / 5Th 0.83:1
Primary Drive Ratio2.39:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)3.36:1
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Showa 36Mm, Oil Damped
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)230 Mm / 9.1"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm, Adjustable Spring Preload, Gas/Oil Damped, Adjustable Compression Damping (Swinging Arm , Adjustable Spring Preload, Gas/Oil Damped, Adjustable Compression Damping)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)220 Mm / 8.7"
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 150 Mm, Expanding
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 150 Mm, Expanding
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)128 Kg / 282 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)148 Kg / 326 Lbs
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1465 Mm / 57.7"
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)870 Mm / 34.3"
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)270 Mm / 10.6"
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.4 Us Gal / 2.0 Imp Gal
Fuel Reserve2 Litres / 2.1 Us Qt / 1.8 Imp Qt
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)136 Km/H / 84.5 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI DR 500S


SUZUKI DR 500S - cauhinhmay.com

SUZUKI DR 500S - cauhinhmay.com