MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Dr 600R Dakar |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 589 Cc / 35.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 85 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 38Mm Mikuni Flatside Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32 Kw / 44 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 49.5 Nm / 5.04 Kg-M / 36.5 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39 Mm Kayaba Forks, Air Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 226 Mm / 8.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Kayaba Shock, Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 236 Mm / 9.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/80-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2215 Mm / 87.2 In Width 875 Mm / 34.4 In Height 1235 Mm / 48.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 925 Mm / 36.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 136 Kg / 300 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 150 Kg / 330 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal |
Consumption Average | 4.8 L/100 Km / 20.8 Km/L / 49 Us Mpg / 58.8 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.6 Sec / 143 Km/H / 88.9 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 163.9 Km/H / 101.8 Mph |