MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Dr 650Rse |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 |
Động Cơ (Engine) | Air/Oil Cooled, Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 640 Cc / 39 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 90.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40 Mm Flat Side Bst40 Mikuni |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32.8 Kw / 45 Hp @ 6800 Rpm (At Rear Wheel 30.6 Kw / 41.1Hp @ 6500 Rpm ) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 57 Nm / 5.1 Kgf-M / 42.0 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Full Floater Swingarm, Single Shock, Gas/Oil Damped |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc, 2 Piston Calipers |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2385 Mm / 93.9 In Width: 870 Mm / 34.3 In Height: 1330 Mm / 52.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1510 Mm / 59.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 890 Mm / 34.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 178 Kg / 392 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 184 Kg / 406 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal |
Consumption Average | 5.5 L/100 Km / 18.1 Km/L / 42.5 Us Mpg / 51.1 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 14 M / 45.9 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 41.8 M / 137.1 Ft |
Standing ¼ Mile | 15.1 Sec / 144.7 Km/H / 89.9 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 162.5 Km/H / 101 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint Group Test 1990 |