MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Dr 650Se |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 - 14 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 644 Cc / 39.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 82 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bst40 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32 Kw / 43.5 Hp / @ 6400 Rpm (At Rear Tyre 27.9 Kw / 37.4 Hp @ 6500 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 54 Nm / 5.51 Kg-M / 39.8 Lb-Ft@ 4600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 525 Links |
Khung Xe (Frame) | Steel, Single Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Leading Axle, Oil Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 259 Mm / 10.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type, Fully Adjustable Spring Preload, Gas/Oil Damped, Adjustable Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 259 Mm / 10.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2255 Mm / 88.8 In Width 865 Mm / 34.1 In Height 1195 Mm / 47.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 885 Mm / 34.8 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 265Mm / 10.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 147 Kg /324 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 162 Kg / 357 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Liter / Us 3.4 Gal / 2.9 Imp Gal (Ca Model 12 Liter / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal) |
Consumption Average | 5.0 L/100 Km / 20.1 Km/L / 47.3 Us Mpg / 56.8 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 14.7 M / 48.2 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 41.4 M / 135.8 Ft |
Standing ¼ Mile | 14.1 Sec / 142.5 Km/H / 88.5 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 160.6 Km/H / 99.8 Mph |