MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Dr 750S Big |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Vaves |
Dung Tích (Capacity) | 727 Cc / 44.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 9.5:1 |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 105 X 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 33 Mm Mikuni Bst 33 Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic, Suzuki Pei |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V 50.4Kc, 14Ah |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dpr9Ea-9 |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 37 Kw / 50 Hp @ 6800 Rpm (Rear Tyre: 34.1 Kw / 45.7 Hp/6500 Rpm ) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 55 Nm / 5.6 Kgf-M / 40.6 Lb-Ft @ 5600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Reduction Ratio | 1.937 (62/32) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1 St 2.461 (32/13) / 2Nd 1.578 (30/19) 3Rd 1200 (24/20) / 4Th 0.956 (22/23) / 5Th 0.800 (20/25) |
Final Reduction Ratio | 3.200 (48/15) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Daido Did520Vl2, 116 Links |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Telescopic, Coil Spring, Air Damped |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 240 Mm / 9.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Full Floater Rising-Rate Monoshock With Adjustable Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 220 Mm / 8.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 54S |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 65S |
Caster | 39° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 138 Mm / 5.4 In |
Steering Angle | 43° |
Bán Kính Quay (Turning Radius) | 2.3 M / 7.5 Ft |
Dimension | Length: 2270 Mm / 89.4 Inwidth: 925 Mm / 36.4 In Height: 1310 Mm / 51.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1505 Mm / 59.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 262 Mm / 10.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 876 Mm / 34.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 389 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 29 Litres / 7.7 Us Gal / 6.4 Imp Gal |
Consumption Average | 5.9 L/100 Km / 17 Km/L / 40 Us Mpg / 48 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 14.3 M / 46.9 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 42.0 M / 137.8 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.6 Sec / 151.2 Km/H / 94 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 168.1 Km/H / 104.5 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint Group Test 1989 |