Thông số SUZUKI DR 750S BIG - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI DR 750S BIG

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI DR 750S BIG
  • Năm Sản Xuất: 1989
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 37 kw / 50 hp @ 6800 rpm (rear tyre: 34.1 kw / 45.7 hp/6500 rpm )
  • Năm Sản Xuất (Year): 1989
  • Top speed: 168.1 km/h / 104.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21 54s
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-17 65s
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 29 litres / 7.7 us gal / 6.4 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI DR 750S BIG


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Dr 750S Big
Năm Sản Xuất (Year)1989
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Vaves
Dung Tích (Capacity)727 Cc / 44.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)9.5:1
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)105 X 84 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Lubrication SystemWet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)33 Mm Mikuni Bst 33 Ss Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic, Suzuki Pei
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V 50.4Kc, 14Ah
Bugi (Spark Plug)Ngk Dpr9Ea-9
Công Suất Cực Đại (Max Power)37 Kw / 50 Hp @ 6800 Rpm (Rear Tyre: 34.1 Kw / 45.7 Hp/6500 Rpm )
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)55 Nm / 5.6 Kgf-M / 40.6 Lb-Ft @ 5600 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Primary Reduction Ratio1.937 (62/32)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1 St 2.461 (32/13) / 2Nd 1.578 (30/19) 3Rd 1200 (24/20) / 4Th 0.956 (22/23) / 5Th 0.800 (20/25)
Final Reduction Ratio3.200 (48/15)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Daido Did520Vl2, 116 Links
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Telescopic, Coil Spring, Air Damped
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)240 Mm / 9.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Full Floater Rising-Rate Monoshock With Adjustable Preload.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)220 Mm / 8.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 280 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)160 Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21 54S
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-17 65S
Caster39°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)138 Mm / 5.4 In
Steering Angle43°
Bán Kính Quay (Turning Radius)2.3 M / 7.5 Ft
DimensionLength: 2270 Mm / 89.4 Inwidth:     925 Mm / 36.4 In Height:  1310 Mm / 51.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1505 Mm / 59.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)262 Mm / 10.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)876 Mm / 34.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)175 Kg / 389 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)195 Kg / 430 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)29 Litres / 7.7 Us Gal / 6.4 Imp Gal
Consumption Average5.9 L/100 Km / 17 Km/L / 40 Us Mpg / 48 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 014.3 M / 46.9 Ft
Braking 100 Km/H - 042.0 M / 137.8 Ft
Standing ¼ Mile13.6 Sec / 151.2 Km/H / 94 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)168.1 Km/H / 104.5 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Motosprint Group Test 1989

Hình Ảnh - SUZUKI DR 750S BIG


SUZUKI DR 750S BIG - cauhinhmay.com

SUZUKI DR 750S BIG - cauhinhmay.com