MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Dr 800S Big |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 - 99 |
Động Cơ (Engine) | Air/Oil Cooled, Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 779 Cc / 47.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 9.5:1 |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 105 X 90 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Bst 33 Ss Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Kw / 54 Hp @ 6600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 62 Nm / 6.3 Kgf-M / 45.7 Lb-Ft @ 5400 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 116 Links |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Telescopic, Coil Spring, Air Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Coil Spring, Gas/Oil Damped, Spring Preload Fully Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2265 Mm / 89.2 In Width: 865 Mm / 34.1 In Height 1325 Mm / 52.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 876 Mm / 34.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 230 Mm / 9.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 194 Kg / 428 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 209 Kg / 461 Lbs |
Braking 60 Km/H - 0 | 14.8 M / 48.6 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 41.6 M / 136.5 Ft |
Standing ¼ Mile | 13.8 Sec / 146.9 Km/H / 91.3 Mph |
Top Seed | 170.7 Km/H / 106 Mph |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 6.3 Us Gal / 5.2 Imp Gal |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Bike Magazine Group Test 1992 Motosprint Group Test 1992 |