MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Dr-Z 400S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - 19 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 90 X 62.6 Mm. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bsr36 Carburetor |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.2 Kw / 39.7 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 39 Nm / 3.98 Kg-M / 28.8 Lb-Ft @ 6600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, #520 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, 49 Mm, Oil-Damped, 11-Way Compression Damping, Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 290 Mm / 11.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link-Type, Fully Adjustable Spring Preload, 26-Way Compression Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2310 Mm / 90.9 In Width 875 Mm / 34.4 In. Height 1230 Mm / 48.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1485 Mm / 58.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 935 Mm / 36.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 300 Mm / 11.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 132 Kg / 291 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal / 2.2 Imp Gal |
Consumption Average | 4.5 L/100 Km / 21.9 Km/L / 51.1 Us Mpg / 61.9 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 152 Km/H / 94 Mph |