MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Dr-Z 400Sm |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 90 X 62.6 Mm. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bsr36 Cv Carburetor |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Semi-Dry Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 6.5Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.2 Kw / 39.7 Hp @ 8500 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 24.9 Kw / 33.4 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 39 Nm / 3.98 Kg-M / 28.8 Lb-Ft @ 6600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Rk520Kz0, 110 Links |
Khung Xe (Frame) | Chrome-Moly Steel Frame, Single Front Down Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, 49 Mm, Oil-Damped, 11-Way Compression Damping, Adjustable Spring Preload |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Link Type, Coil Spring, Oil Damped, Adjustable Spring Preload And Damping Force |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 277 Mm / 10.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310 Mm Floating Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2225 Mm / 87.6 In Width 855 Mm / 33.7 In Height: 1230 Mm / 48.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1460 Mm / 57.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 890 Mm / 35.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 260 Mm / 10.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 137 Kg / 302 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 146 Kg / 321 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal / 2.2 Imp Gal |
Consumption Average | 5.5 L/100 Km / 18.2 Km/L / 42.8 Us Mpg / 51.4 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 15.0 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 145 Km/H / 90 Mph |