MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gixxer Sf250 Motogp Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76.0 X 54.9 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Oil Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ecu |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 26 Hp / 19.3 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 30.6 Nm / 22.6 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Coil Spring, Oil Damped, Non-Adjustable Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock, Swing Arm Type |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | 2-Channel Abs (Standard) |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-R17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60-R17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2010 Mm / 79.1 In Width: 740 Mm / 29.1 In Height: 1035 Mm / 40.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1345 Mm / 52.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 161 Kg / 355 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal |