MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gn 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 - 92 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 61.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.9:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 34Mm Mikuni Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Analog Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dr8Es-L |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 16.4 Kw / 22 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 19 Nm / 1.94 Kgf-M / 14.0 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, 5-Way Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2029 Mm / 79.9 In Width: 841 Mm / 33.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1349 Mm / 53.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 129 Kg / 284 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.3 Litres / 2.7 Us Gal / 2.3 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 122 Km/H / 76 Mph |