Thông số SUZUKI GN 250ET - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GN 250ET

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GN 250ET
  • Năm Sản Xuất: 1993
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 16.4 kw / 22 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1993 - 97
  • Top speed: 122 km/h / 76 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.3 litres / 2.7 us gal / 2.3 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GN 250ET


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gn 250Et
Năm Sản Xuất (Year)1993 - 97
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 61.2 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.9:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)34Mm Mikuni Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Analog Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Bugi (Spark Plug)Ngk Dr8Es-L
Công Suất Cực Đại (Max Power)16.4 Kw / 22 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)19 Nm / 1.94 Kgf-M / 14.0 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, 5-Way Preload
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-18
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60-16
Kích Thước (Dimensions)Length: 2029 Mm / 79.9 In Width:     841 Mm / 33.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1349 Mm / 53.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)129 Kg / 284 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.3 Litres / 2.7 Us Gal / 2.3 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)122 Km/H / 76 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI GN 250ET


SUZUKI GN 250ET - cauhinhmay.com

SUZUKI GN 250ET - cauhinhmay.com