MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gn 400E |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 - 84 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 396 Cc / 24.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 Х 65.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 36Mm Mikuni |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 19.7 Kw / 27 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 29.4 Nm / 3.0 Kgf-M / 21.7 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.60-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2110 Mm / 83.1 In Width: 840 Mm / 33.1 In Height: 1200 Mm / 47.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 140 Kg / 309 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.5 Litres / 3.0 Us Gal / 2.5 Imp Gal |
Consumption Average | 3.9 L/100 Km / 25.5 Km/L / 60 Us Mpg / 72 Imp Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 146 Km/H / 90.6 Mph |