Thông số SUZUKI GN 400E - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GN 400E

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GN 400E
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 19.7 kw / 27 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981 - 84
  • Top speed: 146 km/h / 90.6 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.60-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11.5 litres / 3.0 us gal / 2.5 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GN 400E


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gn 400E
Năm Sản Xuất (Year)1981 - 84
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)396 Cc / 24.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 Х 65.2 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)36Mm Mikuni
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)19.7 Kw / 27 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)29.4 Nm / 3.0 Kgf-M / 21.7 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.60-18
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60-16
Kích Thước (Dimensions)Length: 2110 Mm / 83.1 In Width:     840 Mm / 33.1 In Height:  1200 Mm / 47.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)140 Kg / 309 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11.5 Litres / 3.0 Us Gal / 2.5 Imp Gal
Consumption Average3.9 L/100 Km / 25.5 Km/L / 60 Us Mpg / 72 Imp Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)146 Km/H / 90.6 Mph

Hình Ảnh - SUZUKI GN 400E


SUZUKI GN 400E - cauhinhmay.com

SUZUKI GN 400E - cauhinhmay.com