MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Goose 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - 99 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 350 / 21.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 Х 71.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Lubrication System | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bst40 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electrinic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24.6 Kw / 33 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 32.4 Nm / 3.3 Kgf-M / 23.9 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Telescopic, Rising Rate Link Adjustable Preload |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono-Shock With Preload Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1955 Mm / 77.0 In Width: 710 Mm / 28.0 In Height: 1055 Mm / 41.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 145 Kg / 320 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Consumption Average | 4.5 L/100 Km / 22.3 Km/L / 52.4 Us Mpg / 63.0 Imp Mpg |
Acceleration 0 - 100 Km/H | 6.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 148.7 Km/H / 92.4 Mph |