Thông số SUZUKI GP 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GP 125

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GP 125
  • Năm Sản Xuất: 1978
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11.2 kw / 15 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1978 - 83
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed, constant mesh

Thông số chi tiết - SUZUKI GP 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gp 125
Năm Sản Xuất (Year)1978 - 83
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder, Rotary Disc Valve
Dung Tích (Capacity)123 Cc / 7.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Flatside Carburetor
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)11.2 Kw / 15 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)12.7 Nm / 1.3 Kgf-M / 9.4 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5-Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork, Oil Dampened
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Twin Shocks, Lò Xo (Swingarm, Twin Shocks, Coil Springs)
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 1895 Mm / 74.6 In Width:     750 Mm / 29.5 In Height:  1055 Mm / 41.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1235 Mm / 48.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)101 Kg / 222 Lbs

Hình Ảnh - SUZUKI GP 125


SUZUKI GP 125 - cauhinhmay.com

SUZUKI GP 125 - cauhinhmay.com