MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gr 650 Tempter |
Year. | 1983 - 89 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinders |
Dung Tích (Capacity) | 651 Cc / 39.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 70 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Powered Inductive |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36.4 Kw / 50 Hp @ 7200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 61 Nm / 6.22 Lgf-M / 45.0 Lb-Ft @ 3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Air Assisted Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 132 Mm / 5.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 74 Mm / 2.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 181 Kg / 399 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |
Consumption Average | 4.9 L/100 Km / 20.3 Km/L / 47.7 Us Mpg / 57.2 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 177 Km/H / 110 Mph |