MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki Gs 1000G |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 987 Cc / 60.92 Cubic In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 64.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 28Mm Mikuni Vm 28 Ss Carburetors. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 65.7 Kw / 90 Hp @ 8200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 83.4 Nm / 8.5 Kgf-M / 61.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telehydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Forks With Twin Adjustable Shock Absorbers, Coil Over. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 295 Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 295 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 V19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50 V17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1525 Mm / 60.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 155 Mm / 6.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 240 Kg / 529 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |