Thông số SUZUKI GS 1000G - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUZUKI GS 1000G

  • Thương hiệu: SUZU
  • Model: KI GS 1000G
  • Năm Sản Xuất: 1979
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 65.7 kw / 90 hp @ 8200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1979
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50 v19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.50 v17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - SUZUKI GS 1000G


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Suzuki Gs 1000G
Năm Sản Xuất (Year)1979
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)987 Cc / 60.92 Cubic In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 64.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 28Mm Mikuni Vm 28 Ss Carburetors.
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)65.7 Kw / 90 Hp @ 8200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)83.4 Nm / 8.5 Kgf-M / 61.5 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telehydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Forks With Twin Adjustable Shock Absorbers, Coil Over.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 295 Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 295 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.50 V19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.50 V17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1525 Mm / 60.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)155 Mm / 6.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)240 Kg / 529 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal

Hình Ảnh - SUZUKI GS 1000G


SUZUKI GS 1000G - cauhinhmay.com

SUZUKI GS 1000G - cauhinhmay.com

SUZUKI GS 1000G - cauhinhmay.com